top of page
20210527155201.jpg
z3633881106229_faaaee9376684b6553617227dc33b984.jpg

e-STUDIO 2528A / 3028A

Print & Copy Speed: 25 / 30 ppm (A4)

                                  16 / 16 ppm (A3)

Warm-up Time: Approx. 14 seconds 

Paper Size & Weight:

Cassettes: A5R-A3, 60-256 g/m²
Bypass: 100 x 148 mm-A3, 52-256 g/m²

Paper Capacity: 2x 550 sheets (Cassettes),

                           1x 100 sheets (Bypass)
Maximum: 5,200 sheets

Automatic Duplex:A5R-A3, 60-256 g/m²

Memory:Toshiba Secure SSD 128
Standard: 4 GB RAM

Interface: RJ-45 Ethernet (10/100/1000 Base-T), High-Speed USB 2.0

Dimensions & Weight:

585 x 586 x 787 mm (W x D x H), ~ 55 kg

may-photocopy-toshiba-e-studio-2329a_edited.jpg

e-STUDIO 2329A

Print & Copy Speed:23 ppm (A4)

Warm-up Time: Approx. 15 seconds 

Paper Size & Weight:

Cassettes: A5R-A3, 64-80 g/m²
Bypass: 100 x 148 mm-A3, 52-80 g/m²

Paper Capacity: 1x 250 sheets (Cassettes),

                           1x 100 sheets (Bypass)
Maximum: 1700 sheets
Memory: 512MB RAM

Interface: RJ-45 Ethernet (10/100/1000 Base-T), High-Speed USB 2.0

Dimensions & Weight:

575 x 540 x 402 mm (W x D x H)

2528A.jpg

e-STUDIO 3518A

​Tốc độ in và Copy: 35 trang/phút (khổ A4)

Thời gian khởi động: Khoảng 20 giây

Kích thước giấy và định lượng:

Hộc Giấy: A5R-A3, 60-256 g/m²
Khay tay: 100 x 148 mm-A3, 52-256 g/m²

Dung lượng giấy: 2x 550 tờ (Hộc Giấy)
                            1x 100 tờ (Khay Tay)

Dung lượng tối đa: 3,200 tờ giấy

Bộ nạp và đảo bản gốc: A5R-A3, 60-256 g/m²

Ổ cứng: HDD 320 GB tự mã hoá bảo mật chuẩn ADI

Bộ nhớ: 4 GB RAM

Kích thước và trọng lượng máy:

585 x 586 x 787 mm (W x D x H), ~ 58 kg

z3633881106229_faaaee9376684b6553617227dc33b984.jpg

e-STUDIO 3528A / 4528A

Print & Copy Speed: 35 / 45 ppm (A4)

                                  25 / 25 ppm (A3)

Warm-up Time: Approx. 16 seconds 

Paper Size & Weight:

Cassettes: A5R-A3, 60-256 g/m²
Bypass: 100 x 148 mm-A3, 52-256 g/m²

Paper Capacity: 2x 550 sheets (Cassettes),

                           1x 100 sheets (Bypass)
Maximum: 5,200 sheets

Automatic Duplex:A5R-A3, 60-256 g/m²

Memory:Toshiba Secure SSD 128
Standard: 4 GB RAM

Interface: RJ-45 Ethernet (10/100/1000 Base-T), High-Speed USB 2.0

Dimensions & Weight:

585 x 586 x 787 mm (W x D x H), ~ 57 kg

Toshiba-e-studio-2829A.jpg

e-STUDIO 2829A

​Tốc độ in và Copy: 28 trang/phút (khổ A4)

Thời gian khởi động: Khoảng 15 giây

Kích thước giấy và định lượng:

Hộc Giấy: A5R-A3, 64-80 g/m²
Khay tay: 100 x 148 mm-A3, 52-80 g/m²

Dung lượng giấy: 2x 250 tờ (Hộc Giấy)
                             1x 100 tờ (Khay Tay)

Dung lượng tối đa: 1,700 tờ giấy

Bộ nhớ: 512MB

Kết nối: RJ-45 Ethernet (10/100/1000 Base-T), High-Speed USB 2.0

Kích thước và trọng lượng máy:

575 x 540 x 402 mm (W x D x H)

03-eS2510AC-RADF-4cst-L-AB-free__PadWzEw

e-STUDIO 2510AC

​Tốc độ in và Copy: 25 trang/phút (khổ A4)

Thời gian khởi động: Khoảng 20 giây

Kích thước giấy và định lượng:

Hộc Giấy: A5R-A3, 60-163 g/m²
Khay tay: 100 x 148 mm-A3, 60-209 g/m² 

Dung lượng giấy: 1x 250 tờ (Hộc Giấy)
                1x 100 tờ (Khay Tay)

Dung lượng tối đa: 2,900 tờ giấy

Bộ nạp và đảo bản gốc: A5R-A3, 60-163 g/m²

Màn hình điều khiển: 26 cm (10.1 inches) màn hình màu cảm ứng đa điểm

Ổ cứng: HDD 320 GB tự mã hoá bảo mật chuẩn ADI

Bộ nhớ: 4 GB RAM

Kích thước và trọng lượng máy:

575 x 586 x 662 mm (W x D x H), ~ 65 kg

z3633881106229_faaaee9376684b6553617227dc33b984.jpg

e-STUDIO 5528A / 6528A

Print & Copy Speed: 55 / 65 ppm (A4)

                                  27 / 30 ppm (A3)

Warm-up Time: Approx. 20 seconds 

Paper Size & Weight:

Cassettes: A5R-A3, 60-256 g/m²
Bypass: 100 x 148 mm-A3, 52-256 g/m²

Paper Capacity: 2x 550 sheets (Cassettes),

                           1x 100 sheets (Bypass)
Maximum: 5,200 sheets

Automatic Duplex:A5R-A3, 60-256 g/m²

Memory:Toshiba Secure SSD 128
Standard: 6 GB RAM

Interface: RJ-45 Ethernet (10/100/1000 Base-T), High-Speed USB 2.0

Dimensions & Weight:

585 x 641 x 787 mm (W x D x H), ~ 72 kg

2528A.jpg

e-STUDIO 3018A

​Tốc độ in và Copy: 30 trang/phút (khổ A4)

Thời gian khởi động: Khoảng 20 giây

Kích thước giấy và định lượng:

Hộc Giấy: A5R-A3, 60-256 g/m²
Khay tay: 100 x 148 mm-A3, 52-256 g/m²

Dung lượng giấy: 2x 550 tờ (Hộc Giấy)
                             1x 100 tờ (Khay Tay)

Dung lượng tối đa: 3,200 tờ giấy

Bộ nạp và đảo bản gốc: A5R-A3, 60-256 g/m²

Ổ cứng: HDD 320 GB tự mã hoá bảo mật chuẩn ADI

Bộ nhớ: 4 GB RAM

Kết nối: RJ-45 Ethernet (10/100/1000 Base-T), High-Speed USB 2.0

Kích thước và trọng lượng máy:

585 x 586 x 787 mm (W x D x H), ~ 58 kg

03-eS2510AC-RADF-4cst-L-AB-free__PadWzEw

e-STUDIO 3515AC

Tốc độ in và Copy: 35 trang/phút (khổ A4)

Thời gian khởi động: Khoảng 20 giây

Kích thước giấy và định lượng:

Hộc Giấy: A5R-A3, 60-256 g/m²
Khay tay:  52-280 g/m² 

Dung lượng giấy: 2x 550 tờ (Hộc Giấy)
                             1x 100 tờ (Khay Tay)

Dung lượng tối đa: 3,200 tờ giấy

Bộ nạp và đảo bản gốc: A5R-A3, 60-256 g/m²

Màn hình điều khiển: 26 cm (10.1 inches) màn hình màu cảm ứng đa điểm

Ổ cứng: HDD 320 GB tự mã hoá bảo mật chuẩn ADI

Bộ nhớ: 4 GB RAM

Kích thước và trọng lượng máy:

585 x 641 x 787 mm (W x D x H), ~ 78 kg

CALL US

EMAIL US

WORKING HOURS

HCM: 1800 588 810

HNI:   1900 588 812

Mon - Fri: 8am - 5pm

Sat:          8am - 12am

bottom of page