e-STUDIO 2528A / 3028A
Print & Copy Speed: 25 / 30 ppm (A4)
16 / 16 ppm (A3)
Warm-up Time: Approx. 14 seconds
Paper Size & Weight:
Cassettes: A5R-A3, 60-256 g/m²
Bypass: 100 x 148 mm-A3, 52-256 g/m²
Paper Capacity: 2x 550 sheets (Cassettes),
1x 100 sheets (Bypass)
Maximum: 5,200 sheets
Automatic Duplex:A5R-A3, 60-256 g/m²
Memory:Toshiba Secure SSD 128
Standard: 4 GB RAM
Interface: RJ-45 Ethernet (10/100/1000 Base-T), High-Speed USB 2.0
Dimensions & Weight:
585 x 586 x 787 mm (W x D x H), ~ 55 kg
e-STUDIO 2329A
Print & Copy Speed:23 ppm (A4)
Warm-up Time: Approx. 15 seconds
Paper Size & Weight:
Cassettes: A5R-A3, 64-80 g/m²
Bypass: 100 x 148 mm-A3, 52-80 g/m²
Paper Capacity: 1x 250 sheets (Cassettes),
1x 100 sheets (Bypass)
Maximum: 1700 sheets
Memory: 512MB RAM
Interface: RJ-45 Ethernet (10/100/1000 Base-T), High-Speed USB 2.0
Dimensions & Weight:
575 x 540 x 402 mm (W x D x H)
e-STUDIO 3518A
Tốc độ in và Copy: 35 trang/phút (khổ A4)
Thời gian khởi động: Khoảng 20 giây
Kích thước giấy và định lượng:
Hộc Giấy: A5R-A3, 60-256 g/m²
Khay tay: 100 x 148 mm-A3, 52-256 g/m²
Dung lượng giấy: 2x 550 tờ (Hộc Giấy)
1x 100 tờ (Khay Tay)
Dung lượng tối đa: 3,200 tờ giấy
Bộ nạp và đảo bản gốc: A5R-A3, 60-256 g/m²
Ổ cứng: HDD 320 GB tự mã hoá bảo mật chuẩn ADI
Bộ nhớ: 4 GB RAM
Kích thước và trọng lượng máy:
585 x 586 x 787 mm (W x D x H), ~ 58 kg
e-STUDIO 3528A / 4528A
Print & Copy Speed: 35 / 45 ppm (A4)
25 / 25 ppm (A3)
Warm-up Time: Approx. 16 seconds
Paper Size & Weight:
Cassettes: A5R-A3, 60-256 g/m²
Bypass: 100 x 148 mm-A3, 52-256 g/m²
Paper Capacity: 2x 550 sheets (Cassettes),
1x 100 sheets (Bypass)
Maximum: 5,200 sheets
Automatic Duplex:A5R-A3, 60-256 g/m²
Memory:Toshiba Secure SSD 128
Standard: 4 GB RAM
Interface: RJ-45 Ethernet (10/100/1000 Base-T), High-Speed USB 2.0
Dimensions & Weight:
585 x 586 x 787 mm (W x D x H), ~ 57 kg
e-STUDIO 2829A
Tốc độ in và Copy: 28 trang/phút (khổ A4)
Thời gian khởi động: Khoảng 15 giây
Kích thước giấy và định lượng:
Hộc Giấy: A5R-A3, 64-80 g/m²
Khay tay: 100 x 148 mm-A3, 52-80 g/m²
Dung lượng giấy: 2x 250 tờ (Hộc Giấy)
1x 100 tờ (Khay Tay)
Dung lượng tối đa: 1,700 tờ giấy
Bộ nhớ: 512MB
Kết nối: RJ-45 Ethernet (10/100/1000 Base-T), High-Speed USB 2.0
Kích thước và trọng lượng máy:
575 x 540 x 402 mm (W x D x H)
e-STUDIO 2510AC
Tốc độ in và Copy: 25 trang/phút (khổ A4)
Thời gian khởi động: Khoảng 20 giây
Kích thước giấy và định lượng:
Hộc Giấy: A5R-A3, 60-163 g/m²
Khay tay: 100 x 148 mm-A3, 60-209 g/m²
Dung lượng giấy: 1x 250 tờ (Hộc Giấy)
1x 100 tờ (Khay Tay)
Dung lượng tối đa: 2,900 tờ giấy
Bộ nạp và đảo bản gốc: A5R-A3, 60-163 g/m²
Màn hình điều khiển: 26 cm (10.1 inches) màn hình màu cảm ứng đa điểm
Ổ cứng: HDD 320 GB tự mã hoá bảo mật chuẩn ADI
Bộ nhớ: 4 GB RAM
Kích thước và trọng lượng máy:
575 x 586 x 662 mm (W x D x H), ~ 65 kg
e-STUDIO 5528A / 6528A
Print & Copy Speed: 55 / 65 ppm (A4)
27 / 30 ppm (A3)
Warm-up Time: Approx. 20 seconds
Paper Size & Weight:
Cassettes: A5R-A3, 60-256 g/m²
Bypass: 100 x 148 mm-A3, 52-256 g/m²
Paper Capacity: 2x 550 sheets (Cassettes),
1x 100 sheets (Bypass)
Maximum: 5,200 sheets
Automatic Duplex:A5R-A3, 60-256 g/m²
Memory:Toshiba Secure SSD 128
Standard: 6 GB RAM
Interface: RJ-45 Ethernet (10/100/1000 Base-T), High-Speed USB 2.0
Dimensions & Weight:
585 x 641 x 787 mm (W x D x H), ~ 72 kg
e-STUDIO 3018A
Tốc độ in và Copy: 30 trang/phút (khổ A4)
Thời gian khởi động: Khoảng 20 giây
Kích thước giấy và định lượng:
Hộc Giấy: A5R-A3, 60-256 g/m²
Khay tay: 100 x 148 mm-A3, 52-256 g/m²
Dung lượng giấy: 2x 550 tờ (Hộc Giấy)
1x 100 tờ (Khay Tay)
Dung lượng tối đa: 3,200 tờ giấy
Bộ nạp và đảo bản gốc: A5R-A3, 60-256 g/m²
Ổ cứng: HDD 320 GB tự mã hoá bảo mật chuẩn ADI
Bộ nhớ: 4 GB RAM
Kết nối: RJ-45 Ethernet (10/100/1000 Base-T), High-Speed USB 2.0
Kích thước và trọng lượng máy:
585 x 586 x 787 mm (W x D x H), ~ 58 kg
e-STUDIO 3515AC
Tốc độ in và Copy: 35 trang/phút (khổ A4)
Thời gian khởi động: Khoảng 20 giây
Kích thước giấy và định lượng:
Hộc Giấy: A5R-A3, 60-256 g/m²
Khay tay: 52-280 g/m²
Dung lượng giấy: 2x 550 tờ (Hộc Giấy)
1x 100 tờ (Khay Tay)
Dung lượng tối đa: 3,200 tờ giấy
Bộ nạp và đảo bản gốc: A5R-A3, 60-256 g/m²
Màn hình điều khiển: 26 cm (10.1 inches) màn hình màu cảm ứng đa điểm
Ổ cứng: HDD 320 GB tự mã hoá bảo mật chuẩn ADI
Bộ nhớ: 4 GB RAM
Kích thước và trọng lượng máy:
585 x 641 x 787 mm (W x D x H), ~ 78 kg
CALL US
EMAIL US
WORKING HOURS
HCM: 1800 588 810
HNI: 1900 588 812
Mon - Fri: 8am - 5pm
Sat: 8am - 12am